Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harmful
['hɑ:mful]
|
tính từ
gây tai hại, có hại
hút thuốc có hại cho sức khoẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
harmful
['hɑ:mful]
|
Hoá học
có hạt
Kỹ thuật
gây hại
Sinh học
gây hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harmful
|
harmful
harmful (adj)
damaging, injurious, destructive, detrimental, dangerous, unsafe, risky, toxic, poisonous
antonym: harmless

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]