Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gravity
['græviti]
|
danh từ
(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
trọng tâm
trọng lực
vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
giữ được vẻ nghiêm trang
mất vẻ nghiêm trang
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)
Chuyên ngành Anh - Việt
gravity
['græviti]
|
Hoá học
trọng lực, lực hút; sự hút; sự hấp dẫn
Kỹ thuật
trọng lực, trọng lượng; sự hấp dẫn, sự hút, lực hút
Sinh học
sự hút, trọng lực, trọng lượng
Tin học
lực hấp dẫn
Toán học
trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
Xây dựng, Kiến trúc
trọng lực
Từ điển Anh - Anh
gravity
|

gravity

gravity (grăvʹĭ-tē) noun

1. Abbr. gr. Physics. a. The natural force of attraction exerted by a celestial body, such as Earth, upon objects at or near its surface, tending to draw them toward the center of the body. b. The natural force of attraction between any two massive bodies, which is directly proportional to the product of their masses and inversely proportional to the square of the distance between them. c. Gravitation.

2. Grave consequence; seriousness or importance: They are still quite unaware of the gravity of their problems.

3. Solemnity or dignity of manner.

 

[French gravité, heaviness, from Old French, from Latin gravitās, from gravis, heavy.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gravity
|
gravity
gravity (n)
  • seriousness, importance, significance, severity, enormity, magnitude
    antonym: insignificance
  • solemnity, grimness, sedateness, dignity, earnestness, thoughtfulness, somberness
    antonym: cheerfulness
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]