Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fun
[fʌn]
|
danh từ
sự vui đùa, sự vui thích; trò vui
thích vui đùa
hôm nay chúng tôi vui chơi rất nhiều ở hội chợ
khi nghe nói anh ốm, chúng tôi mất hết vui thú trong dịp lễ
thật là thích biết bao khi tất cả chúng ta cùng đi nghỉ
hãy vui chơi đi!
chèo thuyền là một nguồn vui lớn
đi dự tiệc một mình thì chẳng thích thú gì mấy
tính hay đùa nghịch; tính hay hài hước
cô ấy hoạt bát và rất vui tính
sự nô đùa vô tư lự
Thôi, vui chơi thế là đủ rồi! Bắt tay vào việc thôi
mạnh mẽ; rất nhanh
nhiều lần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
(xem) make
(xem) poke
thật là vui thú!
chỉ là cho vui thôi
tôi đang học nấu ăn, chỉ để cho vui thôi
tính từ
ngộ nghĩnh
cái mũ ngộ nghĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fun
|
fun
fun (adj)
amusing, entertaining, enjoyable, exciting, pleasurable, cool (slang), great (informal)
antonym: boring
fun (n)
enjoyment, excitement, amusement, pleasure, entertainment, diversion, merriment
antonym: boredom

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]