Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
football
['futbɔ:l]
|
danh từ, (thể dục,thể thao)
quả bóng đá
môn bóng đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
football
|
football
football (n)
  • rugby ball, beach ball, ball
  • matter, point, problem, issue, hot potato, bone of contention
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]