Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fiscal
[fiskəl]
|
tính từ
(thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
năm tài chính (cũng) financial year
chính sách tài chính của chính phủ
danh từ
viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý
Chuyên ngành Anh - Việt
fiscal
[fiskəl]
|
Kỹ thuật
thu nhập công cộng; tài chính
Toán học
thu nhập công cộng; tài chính
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]