Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
financial
[fai'næn∫l; fi'næn∫l]
|
tính từ
(thuộc) tài chính, (về) tài chính
trường tài chính
giới tài chính
năm tài chính, niên khoá tài chính
gặp khó khăn về tài chính
Chuyên ngành Anh - Việt
financial
[fai'næn∫l; fi'næn∫l]
|
Kỹ thuật
tài chính
Toán học
tài chính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
financial
|
financial
financial (adj)
monetary, fiscal, economic, pecuniary, monetarist, commercial, business

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]