Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
filter
['filtə]
|
danh từ
cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
(nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
(rađiô) bộ lọc
(thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
đèn tín hiệu cho phép rẽ trái
ngoại động từ ( (cũng) filtrate )
lọc
nội động từ ( (cũng) filtrate )
ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
nối (vào đường (giao thông))
Chuyên ngành Anh - Việt
filter
['filtə]
|
Hoá học
thiết bị lọc, giếng lọc
Kỹ thuật
bộ lọc; thiết bị lọc; giấy lọc; lọc
Sinh học
bộ lọc
Tin học
lọc, thấm qua Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII). Để đưa một tệp qua một lệnh lọc, bạn dùng ký hiệu nhỏ hơn ( ). Chẳng hạn, muốn sắp xếp tệp LIST. TXT và cất giữ kết quả đã sắp xếp thành một tệp lấy tên là ALPHA. TXT, bạn dùng lệnh sau đây: TYPELIST. TXT:SORT> ALPHA. TXT
Toán học
cái lọc, bộ lọc, máy lọc
Xây dựng, Kiến trúc
bộ lọc; thiết bị lọc; giấy lọc; lọc
Từ điển Anh - Anh
filter
|

filter

filter (fĭlʹtər) noun

1. a. A porous material through which a liquid or gas is passed in order to separate the fluid from suspended particulate matter. b. A device containing such a substance.

2. Any of various electric, electronic, acoustic, or optical devices used to reject signals, vibrations, or radiations of certain frequencies while passing others.

verb

filtered, filtering, filters

 

verb, transitive

1. To pass (a liquid or gas) through a filter.

2. To remove by passing through a filter: filter out impurities.

verb, intransitive

1. To pass through or as if through a filter: Light filtered through the blinds.

2. To come or go gradually and in small groups: The audience filtered back into the hall.

 

[Middle English filtre, from Old French, from Medieval Latin filtrum, of Germanic origin.]

filʹterer noun

filʹterless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filter
|
filter
filter (n)
sieve, strainer, mesh, riddle, screen, sifter
filter (v)
  • sift, sieve, riddle, clean, clarify, strain, purify
  • separate out, categorize, divide up, sift, stream, sort out, sort
    antonym: mingle
  • trickle, seep, ooze, permeate, penetrate, leak, dribble, percolate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]