Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
file
[fail]
|
danh từ
cái giũa
dụng cụ giũa móng tay
(từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
thằng cha quay quắt
ngoại động từ
giũa
giũa móng tay
giũa nhẵn vật gì
gọt giũa
gọt giũa một câu văn
danh từ
ô đựng tài liệu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
cái móc giấy
hồ sơ, tài liệu
vụ tai nạn đêm qua đã được đưa vào hồ sơ
tập báo (xếp theo thứ tự)
(vi tính) tập tin
ngoại động từ
sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình, đưa ra (một văn kiện...)
danh từ
hàng, dãy (người, vật)
(quân sự) hàng quân
đi hàng đôi
theo hàng một
(quân sự) nhóm công tác hai người
(xem) rank
ngoại động từ
cho đi thành hàng
nội động từ
đi thành hàng
(như) to file off
đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
Chuyên ngành Anh - Việt
file
[fail]
|
Hoá học
(cái) giũa; hồ sơ, tài liệu
Kinh tế
hồ sơ
Kỹ thuật
(cái) giũa; hồ sơ, tài liệu, tệp
Tin học
tệp, tệp tin, tập tin Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị. Xem file allocation table - FAT , và secondary storge
Toán học
bộ phận lưu trữ; phiếu ghi tin; tệp
Xây dựng, Kiến trúc
cái giũa; giũa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
file
|
file
file (n)
  • folder, dossier, sleeve, heading, box file, wallet, case, organizer
  • report, dossier, profile, record, information, summary
  • line, row, column, procession, lineup, queue, crocodile
  • file (v)
  • record, categorize, put on record, keep, store, file away, organize
  • march, troop, parade, walk in single file, snake, funnel, trail
  • rub, rasp, scrape, sand, smooth, sandpaper, chafe
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]