Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
figurative
['figjurətiv]
|
tính từ
bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ
theo nghĩa bóng
lối văn bóng bảy
nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
biểu trưng, tượng trưng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
figurative
|
figurative
figurative (adj)
metaphorical, symbolic, metaphoric, allegorical, nonliteral, emblematic, abstract
antonym: literal

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]