Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fibre
['faibə]
|
Cách viết khác : fiber ['faibə]
danh từ
(sinh vật học) một trong những sợi, thớ mảnh tạo thành các mô của động vật và thực vật
sợi bông, thờ gỗ, sợi dây thần kinh, sợi cơ
sợi quang (truyền đạt thông tin bằng tín hiệu ánh sáng hồng ngoại qua một sợi thủy tinh mảnh)
vật liệu hoặc chất hình thành từ nhiều sợi, thớ
sợi bông để se chỉ
thớ thịt con vật này có bệnh
ăn ngũ cốc và trái cây sẽ cho ta rất nhiều chất xơ trong chế độ ăn uống
kết cấu hoặc cấu trúc
vật liệu có kết cấu thô
tính tình của một người
một phụ nữ có tính đạo đức cao
Chuyên ngành Anh - Việt
fibre
['faibə]
|
Hoá học
sợi
Kỹ thuật
sợi, thớ
Sinh học
sợi thớ, xenluloza
Toán học
thớ, sợi
Xây dựng, Kiến trúc
thớ, sợi
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]