Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
favourite
['feivərit]
|
tính từ
được mến chuộng nhất, được ưa thích nhất
tác giả mình ưa thích nhất
nhà báo mà anh ưa thích nhất là ai?
sách mà tôi thích đọc nhất
danh từ
người được ưa chuộng hơn những người khác; vật được ưa thích hơn những vật khác
những cuốn sách này là những cuốn tôi rất ưa thích
nó là đứa cháu được ưa thích (cưng chiều) của bác nó
(thể dục,thể thao) ( the favourite ) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
sủng thần; ái thiếp, quý phi
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]