Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farther
['fɑ:ðə]
|
tính từ ( cấp so sánh của far )
xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
anh còn có gì nói thêm không?
phó từ
xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường) dùng further )
(thông tục) đừng hòng!
Chuyên ngành Anh - Việt
farther
['fɑ:ðə]
|
Kỹ thuật
xa hơn
Toán học
xa hơn
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]