Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faithful
['feiθful]
|
tính từ
trung thành, chung thủy
trung thành với tín ngưỡng của mình
chung thủy với vợ mình
có lương tâm, trung thực
danh từ
the faithful tín đồ sùng đạo
Chuyên ngành Anh - Việt
faithful
['feiθful]
|
Kỹ thuật
trung thành
Toán học
trung thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faithful
|
faithful
faithful (adj)
  • correct, true, realistic, authentic, close, accurate, exact, true to life, truthful, believable
    antonym: unrealistic
  • loyal, devoted, trusty, trustworthy, dependable, reliable, dedicated, committed, true, constant, staunch
    antonym: faithless
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]