Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fair
[feə]
|
danh từ
hội chợ, chợ phiên
(xem) day
hội chợ phù hoa
tính từ
phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
quan toà công bằng
bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận
lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng
khá tốt, thuận lợi
thời tiết tốt
đẹp
phái đẹp, giới phụ nữ
nhiều, thừa thải, khá lớn
một di sản khá lớn
có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo
lý lẽ nghe có vẻ đúng
những lời nói khéo
vàng hoe (tóc); trắng (da)
tóc vàng hoe
trong sạch
nước trong
thanh danh
(xem) bid
cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
phó từ
ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
chơi ngay thẳng, chơi không gian lận
đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)
đúng, trúng, tốt
rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)
đánh trúng vào mặt
lịch sự, lễ phép
nói năng lịch sự với ai
vào bản sạch
chép vào bản sạch
nội động từ
trở nên đẹp (thời tiết)
ngoại động từ
viết vào bản sạch, viết lại cho sạch
ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
bằng mọi phương cách
tự sức mình
cơ hội may mắn
người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
câu hỏi tế nhị, khó trả lời
sự sắp xếp hợp tình hợp lý
nhiều hơn dự kiến
thành công trên đường kinh doanh
thán từ
hãy tính toán công bằng!
Chuyên ngành Anh - Việt
fair
[feə]
|
Kinh tế
hội chợ
Kỹ thuật
hội chợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fair
|
fair
fair (adj)
  • reasonable, just, fair-minded, open-minded, impartial, rational, nondiscriminatory, unbiased, objective, dispassionate, honest, evenhanded
    antonym: biased
  • good, bright, sunny, clear, fine (informal), cloudless, pleasant
    antonym: inclement
  • pale, light, blond, flaxen, tow-headed, fair-haired
    antonym: dark
  • adequate, passable, average, reasonable, decent, moderate, mediocre, fair to middling, ordinary, run-of-the-mill, acceptable
    antonym: poor
  • pleasing, attractive, good-looking, lovely, pretty, beautiful
    antonym: unattractive
  • fair (n)
  • carnival, fairground, midway, amusement park, theme park, funfair, traveling fair
  • sale, exposition, bazaar, trade fair, show, festival, trade event, exhibition, gala
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]