Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explanation
[,eksplə'nei∫n]
|
danh từ
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
Chuyên ngành Anh - Việt
explanation
[,eksplə'nei∫n]
|
Kỹ thuật
sự giải thích
Toán học
sự giải thích
Vật lý
sự giải thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explanation
|
explanation
explanation (n)
  • clarification, description, elucidation (formal), account, enlightenment, details
  • reason, justification, rationalization, vindication, account, excuse
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]