Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exclusive
[iks'klu:siv]
|
tính từ
không chấp nhận cái gì khác, loại bỏ những xét đoán khác; loại trừ
hai giải pháp loại trừ nhau
(về một nhóm, hội đoàn...) không sẵn sàng nhận thành viên mới (nhất là thành viên đó bị coi (như) thấp kém về địa vị xã hội); có chọn lọc; riêng biệt; dành riêng
anh ta thuộc một giới xã hội riêng biệt và thuộc một câu lạc bộ riêng biệt
(nói về hàng hoá) không tìm thấy ở đâu khác; dành riêng cho người giàu
những kiểu cách/mẫu mã/hàng đặc biệt (không đâu có)
một nhà hàng/trường tư đặc biệt (không đâu có)
dành riêng cho những người hoặc những nhóm liên quan; dành riêng; độc quyền
đặc quyền dành riêng cho giới quý tộc
đây là cuộc phỏng vấn dành riêng cho tuần báo Công An thành phố Hồ Chí Minh
một đại lý độc quyền bán xe ôtô Ford tại thành phố này
độc quyền bán cái gì
duy nhất; độc nhất
công việc duy nhất của mình
trừ, không kể, không gồm
từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
100000 người không kể đàn bà con gái
giá cả đi nghỉ là chưa tính đến tiền trọ
danh từ
truyện dành riêng cho một chuyên mục của tờ báo ( (cũng) exclusive story )
Chuyên ngành Anh - Việt
exclusive
[iks'klu:siv]
|
Kỹ thuật
đặc hữu
Toán học
loại trừ
Từ điển Anh - Anh
exclusive
|

exclusive

exclusive (ĭk-sklʹsĭv) adjective

Abbr. excl.

1. Excluding or tending to exclude: exclusive barriers.

2. Not divided or shared with others: exclusive publishing rights.

3. Not accompanied by others; single or sole: your exclusive function.

4. Complete; undivided: gained their exclusive attention.

5. Excluding some or most, as from membership or participation: an exclusive club.

6. Catering to a wealthy clientele; expensive: exclusive shops.

noun

1. A news item initially released to only one publication or broadcaster.

2. An exclusive right or privilege, as to market a product.

excluʹsively adverb

excluʹsiveness or exclusivʹity (ĕkskl-sĭvʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exclusive
|
exclusive
exclusive (adj)
  • high-class, select, limited, private, fashionable, special, elite, restricted
    antonym: inclusive
  • sole, complete, undivided, full, whole, absolute, total
    antonym: partial
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]