Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
examination
[ig,zæmi'nei∫n]
|
danh từ
sự kiểm tra; sự được kiểm tra; sự xem xét
việc nghiên cứu kỹ lưỡng những di tích đổ nát đã khám phá ra bằng chứng mới
kiểm tra thêm nữa, người ta thấy chữ ký đó không thật
sự thi cử; kỳ thi (cũng) exam
một kỳ thi vật lý
dự thi
thi đỗ/thi trượt
cuộc thi vấn đáp
kỳ thi tuyển sinh
bài thi (thí sinh làm để nộp)
(pháp lý) sự kiểm tra chặt chẽ; sự điều tra
được bác sĩ khám sức khoẻ cho
sự kiểm tra tài khoản kinh doanh
sự thẩm vấn của luật sư tại phiên toà
cuộc thẩm vấn mới đối với nhân chứng
sau khi viện kiểm sát thẩm vấn thêm, nhân chứng được phép rời phiên toà
đang được thẩm tra
tù nhân hãy còn bị giữ để thẩm tra
các kiến nghị đang còn được xem xét
Chuyên ngành Anh - Việt
examination
[ig,zæmi'nei∫n]
|
Hoá học
kiểm tra, thẩm vấn, khám xét, thi cử
Kinh tế
sự khám, kiểm tra; kiểm nghiệm, xét nghiệm, xác định
Kỹ thuật
sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự kiểm nghiệm, sự kiểm tra
Sinh học
kiểm tra
Toán học
sự khoả sát, sự nghiên cứu, sự xem xét
Vật lý
sự khoả sát, sự nghiên cứu, sự xem xét
Xây dựng, Kiến trúc
sự nghiên cứu; sự khảo sát;sự kiểm nghiệm, sự kiểm tra
Từ điển Anh - Anh
examination
|

examination

examination (ĭg-zămə-nāʹshən) noun

Abbr. ex.

1. The act of examining or the state of being examined.

2. A set of questions or exercises testing knowledge or skill.

3. A formal interrogation: examination of the witness.

examinaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
examination
|
examination
examination (n)
  • inspection, check, scrutiny, checkup, investigation, going-over (informal), analysis, consideration, study
  • test, assessment, exam, paper, question paper, oral exam, theory test
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]