Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
especially
[is'pe∫əli]
|
phó từ
đặc biệt là, nhất là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
especially
|
especially
especially (adv)
  • exceptionally, remarkably, notably, markedly, outstandingly, unusually, uniquely
  • particularly, in particular, specially, above all, more than ever, expressly, specifically, exclusively, mainly, chiefly, principally
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]