Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
equivalent
[i'kwivələnt]
|
tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Chuyên ngành Anh - Việt
equivalent
[i'kwivələnt]
|
Hoá học
đương lượng, tương đương
Kinh tế
vật ngang giá
Kỹ thuật
đương lượng, tương đương
Sinh học
cân bằng
Toán học
đương lượng; tương đương
Vật lý
đương lượng; tương đương
Xây dựng, Kiến trúc
đương lượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
equivalent
|
equivalent
equivalent (adj)
equal, corresponding, correspondent, alike, same, comparable
antonym: different

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]