Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enjoyment
[in'dʒɔimənt]
|
danh từ
sự thích thú, sự khoái trá
sự được hưởng, sự được, sự có được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enjoyment
|
enjoyment
enjoyment (n)
pleasure, delight, satisfaction, gratification, fun, amusement
antonym: boredom

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]