Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embrace
[im'breis]
|
danh từ
sự ôm, cái ôm
(nói trại) sự ăn nằm với nhau
ngoại động từ
ôm, ôm chặt, ghì chặt
nắm lấy (thời cơ...)
đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
gồm, bao gồm
bao quát (nhìn, nắm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
Chuyên ngành Anh - Việt
embrace
[im'breis]
|
Kỹ thuật
sự ôm; góc ôm
Xây dựng, Kiến trúc
sự ôm; góc ôm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embrace
|
embrace
embrace (n)
hold, hug, cuddle, clinch, squeeze, clasp, encirclement

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]