Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elderly
['eldəli]
|
tính từ
lớn tuổi; cao tuổi
danh từ
( the elderly ) những người lớn tuổi; những người già
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elderly
|
elderly
elderly (adj)
aging, old, aged, mature, of advanced years, senior
antonym: young

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]