Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earnings
['ə:niηz]
|
danh từ số nhiều
tiền kiếm được, tiền lương
tiền lãi
Chuyên ngành Anh - Việt
earnings
['ə:niηz]
|
Hoá học
lợi nhuận, tiền lãi; thu nhập; tiền lương
Kinh tế
doanh lợi
Kỹ thuật
lợi nhuận, tiền lãi; thu nhập; tiền lương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earnings
|
earnings
earnings (n)
  • pay, salary, wages, income, take-home pay, paycheck, pay envelope, pay packet
  • profit, revenue, gain, return, dividend, interest, yield, balance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]