Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dull
[dʌl]
|
tính từ
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)
nghễnh ngãng; tai nghe không thính
vô tri vô giác (vật)
những hòn đá vô tri vô giác
cùn (dao...)
đục, mờ đục, xỉn, xám xịt
màu xám, xám xịt lại
ánh sáng mờ đục
cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ
đau âm ỉ
thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật)
ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế
hàng bán không chạy, hàng ế
việc buôn bán trì trệ
đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản
cuộc sống buồn tẻ
bài thuyết pháp chán ngắt
cảm thấy buồn nản
tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm
tiết trời u ám
ngoại động từ
làm ngu đàn, làm đần dộn
làm cùn
làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn
làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau)
làm buồn nản
làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm
nội động từ
hoá ngu đần, đần độn
cùn đi
mờ đi, mờ đục, xỉn đi
âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau
tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
Chuyên ngành Anh - Việt
dull
[dʌl]
|
Kỹ thuật
cùn, tù, đục, mờ
Toán học
mờ
Vật lý
mờ
Xây dựng, Kiến trúc
cùn, tù, đục, mờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dull
|
dull
dull (adj)
  • boring, uninteresting, tedious, monotonous, dreary, dry, deadly (informal), unexciting, lackluster, mind-numbing, lifeless
    antonym: interesting
  • cloudy, overcast, gray, gloomy, leaden, dismal
    antonym: bright
  • dark, dim, muted, faded, lackluster, insipid
    antonym: bright
  • unintelligent, stupid, obtuse, plodding, sluggish
    antonym: bright
  • dull (v)
    deaden, dampen, stultify, cloud, blunt, reduce, blur, muffle, assuage, allay
    antonym: accentuate

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]