Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
downwards
['daunwədz]
|
phó từ
hướng về phía cái gì thấp hơn; đi xuống, trở xuống
đầu cúi xuống
cô ta đặt bức ảnh úp lên bàn
khu vườn dốc thoai thoải về phía sông
xuôi dòng thời gian; trở về sau
từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau
Chuyên ngành Anh - Việt
downwards
['daunwədz]
|
Hoá học
xuống, đi xuống, xuôi dòng
Kỹ thuật
xuống, đi xuống, xuôi dòng
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]