Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dome
[doum]
|
danh từ
(kiến trúc) vòm, mái vòm
vòm (trời, cây...)
đỉnh tròn (đồi...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
(thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
ngoại động từ
che vòm cho
làm thành hình vòm
Chuyên ngành Anh - Việt
dome
[doum]
|
Hoá học
vòm
Kỹ thuật
nóc, vòm, đỉnh vòm; cái mũ; cái chao
Sinh học
nóc, vòm, đỉnh vòm; cái mũ; cái chao
Toán học
vòm
Vật lý
vòm
Xây dựng, Kiến trúc
vòm; đinh (hình) cầu; cái chụp, cái nắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dome
|
dome
dome (n)
vault, cupola, roof, ceiling

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]