Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
divorce
[di'vɔ:s]
|
danh từ
( divorce from somebody ) sự ly dị; sự ly hôn
xin ly dị ai
các căn cứ cho sự ly hôn
được ly dị ai
bắt đầu thủ tục xin ly hôn
(nghĩa bóng) sự tách biệt
sự tách biệt giữa tôn giáo và khoa học
ngoại động từ
kết thúc hợp pháp cuộc hôn nhân của mình (với ai); ly hôn; ly dị
họ đang ly dị nhau
tách ai/cái gì một cách sai lầm
tách một vật này ra khỏi vật khác
anh không thể tách khoa học ra khỏi vấn đề đạo đức
Từ điển Anh - Anh
divorce
|

divorce

divorce (-vôrsʹ, -vōrsʹ) noun

1. The legal dissolution of a marriage.

2. A complete or radical severance of closely connected things.

verb

divorced, divorcing, divorces

 

verb, transitive

1. To dissolve the marriage bond between.

2. To end marriage with (one's spouse) by way of legal divorce.

3. To cut off; separate or disunite: an idea that was completely divorced from reality. See synonyms at separate.

verb, intransitive

To obtain a divorce.

[Middle English, from Old French, from Latin dīvortium, from dīvortere, to divert, variant of dīvertere. See divert.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
divorce
|
divorce
divorce (n)
separation, split, split-up, break up, annulment
antonym: marriage
divorce (v)
dissociate, disconnect, separate, distance, detach, break up, split up, break apart
antonym: associate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]