Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disclose
[dis'klouz]
|
ngoại động từ
vạch trần, phơi bày
cuộc hội nghị này nhằm mục đích vạch trần tội ác của quân xâm lược
Chuyên ngành Anh - Việt
disclose
[dis'klouz]
|
Kỹ thuật
tiết lộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disclose
|
disclose
disclose (v)
reveal, unveil, divulge, make known, release, relate
antonym: conceal

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]