Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
devote
[di'vout]
|
ngoại động từ
hiến dâng, dành hết cho
hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
dành hết thời gian làm việc gì
hiến thân mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
devote
|
devote
devote (v)
dedicate, give, offer, apply, bestow (formal), assign, allocate, allot

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]