Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
designer
[di'zainə]
|
danh từ
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...)
Chuyên ngành Anh - Việt
designer
[di'zainə]
|
Hoá học
người thiết kế
Kỹ thuật
người thiết kế, người phác hoạ
Tin học
bộ thiết kế
Xây dựng, Kiến trúc
người thiết kế, người phác hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
designer
|
designer
designer (adj)
fashionable, stylish, chic, expensive, trendy (informal), exclusive, upmarket, upscale
antonym: mass-produced
designer (n)
creator, inventor, originator, engineer, stylist, artist, graphic designer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]