Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derivative
[di'rivətiv]
|
tính từ
bắt nguồn từ
(hoá học) dẫn xuất
(ngôn ngữ học) phát sinh
danh từ
(hoá học) chất dẫn xuất
(ngôn ngữ học) từ phát sinh
(toán học) đạo hàm
Chuyên ngành Anh - Việt
derivative
[di'rivətiv]
|
Hoá học
dẫn xuất, dẫn chất; đạo hàm
Kỹ thuật
dẫn xuất, dẫn chất; đạo hàm
Sinh học
dẫn chất
Toán học
đạo hàm
Vật lý
đạo hàm
Xây dựng, Kiến trúc
đạo hàm; cá dẫn xuất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derivative
|
derivative
derivative (adj)
imitative, unoriginal, copied, plagiaristic, derived
antonym: original

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]