Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deposit
[di'pɔzit]
|
danh từ
khoản tiền gửi vào một tài khoản (ở ngân hàng)
a 200-dollar deposit
khoản tiền gửi 200 đô la
tháng rồi cô ấy gửi hai khoản tiền 1000 đô la
tài khoản tiền gửi, tài khoản ký thác
việc chi trả một phần của một khoản tiền lớn hơn, phần còn lại sẽ được trả sau; tiền đặt cọc
để tiền đặt cọc
cửa hàng hứa sẽ giữ hàng cho tôi nếu tôi trả một khoản tiền đặt cọc
món tiền mà ai trả trước, trong trường hợp anh ta làm hỏng hoặc làm mất cái mà anh ta đang thuê; tiền ký quỹ
tôi phả trả 5000 frăng tiền ký quỹ cho chủ nhà trước khi dọn vào nhà đó ở
lớp chất đọng lại do một chất lỏng, dòng sông...
một lớp bùn lắng dầy lắng đọng lại trên các cánh đồng khi cơn lũ rút đi
(địa lý,địa chất) lớp chất nằm sâu trong lòng đất, được tích tụ một cách tự nhiên; trầm tích
những trầm tích dầu có giá trị đã được phát hiện qua khoan thử
trong một tài khoản tiền gửi
có 5000 đô la tiền gửi
ngoại động từ
gửi (tiền) vào ngân hàng để lấy lãi
tờ séc này mới được gửi hôm qua, nên chưa thanh toán được
trao vật gì quý giá cho ai để giữ ở một nơi an toàn; ký thác
ký thác giấy tờ cho luật sư của mình giữ
chi trả cái gì coi như một phần của một khoản tiền lớn hơn, phần còn lại sẽ trả sau; đặt cọc
tôi phải đặt cọc 10 % giá tiền ngôi nhà
trả một món tiền để đảm bảo cho trường hợp vật thuê bị mất hoặc hư hỏng; ký quỹ
anh phải ký quỹ 5000 frăng và tiền thuê tháng đầu
(nhất là nói về chất lỏng hoặc một con sông) làm cho (bùn, phù sa) lắng xuống
Sông Nin làm ngập lụt các cánh đồng và làm lắng đọng một lớp bùn trên bề mặt chúng
để hoặc đặt cái gì xuống
chị ta đặt con vào nôi
anh ta đặt các quyển sách xuống bàn
một số loại côn trùng đẻ trứng trên mặt đất
Chuyên ngành Anh - Việt
deposit
[di'pɔzit]
|
Hoá học
khoáng sàng, trầm tích, bồi đắp
Kinh tế
tiền (gửi, ký gửi), khoản gửi, vật ký gửi; vật (cầm cố, bảo đảm)
Kỹ thuật
tầng trầm tích; vật trầm tích; lớp đọng; mỏ; tiền ký quỹ, tiền đặt cọc
Sinh học
chất cặn
Toán học
chất lắng, chất kết tủa; lớp phủ
Vật lý
chất lắng, chất kết tủa; lớp phủ
Xây dựng, Kiến trúc
tầng trầm tích; vật trầm tích; lớp đọng; mỏ; tiền ký quỹ, tiền đặt cọc
Từ điển Anh - Anh
deposit
|

deposit

deposit (dĭ-pŏzʹĭt) verb

deposited, depositing, deposits

 

verb, transitive

1. To put or set down; place.

2. To lay down or leave behind by a natural process: layers of sediment that were deposited on the ocean floor; glaciers that deposited their debris as they melted.

3. a. To give over or entrust for safekeeping. b. To put (money) in a bank or financial account.

4. To give as partial payment or security.

verb, intransitive

To become deposited; settle.

noun

Abbr. dep.

1. Something, such as money, that is entrusted for safekeeping, as in a bank.

2. The condition of being deposited: funds on deposit with a broker.

3. A partial or initial payment of a cost or debt: left a $100 deposit toward the purchase of a stereo system.

4. A sum of money given as security for an item acquired for temporary use.

5. A depository.

6. Something deposited, especially by a natural process, as: a. Geology. A concentration of mineral matter or sediment in a layer, vein, or pocket: iron ore deposits; rich deposits of oil and natural gas. b. Physiology. An accumulation of organic or inorganic material, such as a lipid or mineral, in a body tissue, structure, or fluid. c. A sediment or precipitate that has settled out of a solution.

7. A coating or crust left on a surface, as by evaporation or electrolysis.

 

[Latin dēpōnere, dēpōsit- : dē-, de- + pōnere, to put.]

deposʹitor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deposit
|
deposit
deposit (n)
  • credit, payment, sum
    antonym: withdrawal
  • security, guarantee, pledge, surety
  • sediment, residue, dregs, layer, accumulation, buildup, accretion
  • deposit (v)
  • pay in, credit, put in, bank, consign, add
    antonym: withdraw
  • put, put down, set down, leave, place, drop, dump
    antonym: remove
  • accumulate, lay down, leave behind, pile up, add to, build up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]