Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crowd
[kraud]
|
danh từ
đám đông
bị lạc trong đám đông
( the crowd ) quần chúng
(thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
đống, vô số
đống giấy
crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm
anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
nội động từ
xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
xúm quanh ai
( + into , through ) len vào, chen vào, len qua
(hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi
ngoại động từ
làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
tụ tập, tập hợp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)
ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)
bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
(hàng hải) giương hết buồm
Chuyên ngành Anh - Việt
crowd
[kraud]
|
Kỹ thuật
đỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crowd
|
crowd
crowd (n)
  • troop, throng, mob, horde, mass, multitude, pack, gathering, host, swarm, assembly, press, crush
  • bunch (informal), cluster, group, set, gang, circle, clique
  • crowd (v)
  • throng, flock, herd, assemble, gather, mass, congregate, swarm
  • jam-pack (informal), overcrowd, pack, cram, pile (informal), squeeze, squash, jam
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]