Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
criterion
[krai'tiəriən]
|
danh từ, số nhiều criteria
tiêu chuẩn
Chuyên ngành Anh - Việt
criterion
[krai'tiəriən]
|
Kinh tế
tiêu chuẩn
Kỹ thuật
tiêu chuẩn
Sinh học
tiêu chuẩn
Tin học
tiêu chuẩn
Toán học
chuẩn cứ, tiêu chuẩn
Vật lý
chuẩn cứ, tiêu chuẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
criterion
|
criterion
criterion (n)
standard, principle, measure, norm, condition, benchmark, gauge, yardstick

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]