Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
criminal
['kriminl]
|
tính từ
thuộc về tội hoặc phạm tội
những sự xúc phạm, phá hoại, cẩu thả có tính chất phạm tội
liên quan đến tội phạm
luật hình sự
luật sư chuyên về lĩnh vực hình sự
nhục nhã, vô đạo đức
sự lãng phí công quỹ một cách vô đạo đức
cung cách cô ta nói dối và lừa gạt để giành lấy những gì cô ta muốn thật là nhục nhã
(xem) conversation
danh từ
kẻ phạm tội, tội phạm
tội phạm chiến tranh
Từ điển Anh - Anh
criminal
|

criminal

criminal (krĭmʹə-nəl) adjective

Abbr. crim.

1. Of, involving, or having the nature of crime: criminal abuse.

2. Relating to the administration of penal law.

3. a. Guilty of crime. b. Characteristic of a criminal.

4. Shameful; disgraceful: a criminal waste of talent.

noun

One that has committed or been legally convicted of a crime.

[Middle English, from Old French criminel, from Late Latin crīminālis, from Latin crīmen, crīmin-, accusation. See crime.]

crimʹinally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
criminal
|
criminal
criminal (adj)
  • illegal, wrong, against the law, illicit, unlawful, felonious, lawless, illegitimate
    antonym: legal
  • scandalous, excessive (disapproving), iniquitous, senseless, outrageous, wicked, disgraceful, sinful, immoral
  • criminal (n)
    offender, convict, prisoner, felon, lawbreaker, delinquent, villain

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]