Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corporate
['kɔ:pərit]
|
tính từ
thuộc về hoặc chung nhau giữa những thành viên của một nhóm; tập thể; đoàn thể
trách nhiệm/hành động của từng người trong đoàn thể
về hoặc thuộc về liên hiệp công ty
kế hoạch, chính sách của liên hiệp công ty
ủy viên ban quản trị của liên hiệp công ty thường hưởng lương cao
hợp thành một nhóm độc nhất
cơ quan hợp nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
corporate
['kɔ:pərit]
|
Kinh tế
tổ chức pháp nhân
Kỹ thuật
tổ chức pháp nhân
Từ điển Anh - Anh
corporate
|

corporate

corporate (kôrʹpər-ĭt, kôrʹprĭt) adjective

1. Formed into a corporation; incorporated.

2. Of or relating to a corporation: corporate assets; corporate culture.

3. United or combined into one body; collective: made a corporate effort to finish the job.

4. Corporative.

 

[Latin corporātus past participle of corporāre, to make into a body, from corpus, body.]

corʹporately adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corporate
|
corporate
corporate (adj)
  • business, company, commercial, trade
  • communal, shared, group, community, mutual, joint
    antonym: individual
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]