Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complicate
['kɔmplikeit]
|
ngoại động từ
làm phức tạp, làm rắc rối
làm cho vấn đề phức tạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complicate
|
complicate
complicate (v)
make difficulties, set hurdles, confuse, obscure, thwart, confound, muddle, obfuscate, muddy
antonym: simplify

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]