Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communicate
[kə'mju:nikeit]
|
ngoại động từ
( to communicate something to somebody / something ) thông tri cái gì; truyền đạt cái gì
truyền tin
bài thơ này truyền đạt nỗi tuyệt vọng của tác giả
viên sĩ quan truyền lệnh cho binh sĩ qua máy truyền tin
truyền cái gì; chuyển cái gì
truyền bệnh
truyền nhiệt tình cho ai
(tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)
nội động từ
( to communicate with somebody ) giao thiệp, liên lạc
liên lạc với ai bằng dây nói
cảnh sát liên lạc (với nhau) qua máy truyền tin
( to communicate with something ) nối với cái gì; thông với cái gì
vườn nhà tôi thông với vườn nhà bên cạnh qua một cái cổng
hai buồng thông nhau
bình thông nhau
truyền đạt tư tưởng, tình cảm của mình một cách rõ ràng
chính khách phải có khả năng truyền đạt
(tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communicate
|
communicate
communicate (v)
  • converse, talk, speak, commune, be in touch, correspond, write, be in contact
  • convey, share, impart, transmit, publicize, put out, reveal
  • connect, interconnect, lead into, link, join, transfer
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]