Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commodity
[kə'mɔditi]
|
danh từ, thường dùng ở số nhiều
vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi
những tiện nghi trong gia đình
Tôi sống bận rộn lắm, nên thời giờ rảnh rỗi đối với tôi là một thứ rất quý
mặt hàng, sản phẩm hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại
buôn bán hàng hoá rất phát đạt
thị trường hàng hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
commodity
[kə'mɔditi]
|
Hoá học
hàng hoá, thương phẩm; đồ dùng hàng ngày; vật phẩm
Kinh tế
hàng hoá
Kỹ thuật
hàng hoá, thương phẩm; đồ dùng hàng ngày; vật phẩm
Sinh học
hàng hóa; vật dụng
Toán học
hàng hoá
Xây dựng, Kiến trúc
mặt hàng thường dùng; tiện nghi
Từ điển Anh - Anh
commodity
|

commodity

commodity (kə-mŏdʹĭ-tē) noun

plural commodities

1. Something useful that can be turned to commercial or other advantage.

2. An article of trade or commerce, especially an agricultural or mining product, that can be transported.

3. Advantage; benefit.

4. Obsolete. A quantity; lot.

 

[Middle English commodite, from Old French, convenience, from Latin commoditās, from commodus, convenient. See commodious.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commodity
|
commodity
commodity (n)
product, service, goods, article of trade

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]