Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cloth
[klɔθ]
|
danh từ, số nhiều clothes
vải
vải sơn, vải dầu
vải kim tuyến
khăn trải bàn
trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
áo thầy tu
( the cloth ) giới thầy tu
(tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
cùng một giuộc với nhau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối
Chuyên ngành Anh - Việt
cloth
[klɔθ]
|
Hoá học
vải
Kỹ thuật
vải; lớp áo, lớp bọc
Sinh học
vải
Toán học
vải
Vật lý
vải
Xây dựng, Kiến trúc
vải; lớp áo, lớp bọc
Từ điển Anh - Anh
cloth
|

cloth

cloth (klôth, klŏth) noun

Abbr. cl.

1. Fabric or material formed by weaving, knitting, pressing, or felting natural or synthetic fibers.

2. A piece of fabric or material used for a specific purpose, as a tablecloth.

3. Nautical. a. Canvas. b. A sail.

4. The characteristic attire of a profession, especially that of the clergy.

5. The clergy: a man of the cloth.

 

[Middle English, from Old English clāth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cloth
|
cloth
cloth (n)
  • material, fabric, textile, stuff, dry goods, yard goods
  • rag, duster, tablecloth, handkerchief, napkin
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]