Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
classification
[,klæsifi'kei∫n]
|
danh từ
sự phân loại
Chuyên ngành Anh - Việt
classification
[,klæsifi'kei∫n]
|
Hoá học
phân loại
Kinh tế
phân loại, phân bậc
Kỹ thuật
sự phân loại; sự phân lớp, sự phân cấp
Sinh học
phân loại
Toán học
sự phân loại, sự phân hạng, sự phân cấp
Vật lý
sự phân loại, sự phân hạng, sự phân cấp
Xây dựng, Kiến trúc
sự phân loại; sự phân lớp, sự phân cấp
Từ điển Anh - Anh
classification
|

classification

classification (klăsə-fĭ-kāʹshən) noun

Abbr. cl., class.

1. The act or result of classifying.

2. A category or class.

3. Biology. The systematic grouping of organisms into categories on the basis of evolutionary or structural relationships between them; taxonomy.

classificatoʹrily (klăsə-fĭ-kə-tôrʹə-lē, -tōrʹ-, klə-sĭfĭ-) adverb

clasʹsificatory (klăsʹə-fĭ-kə-tôrē, -tōrē, klə-sĭfʹĭ-, klăsə-fĭ-kāʹtə-rē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
classification
|
classification
classification (n)
  • organization, cataloging, arrangement, sorting, ordering, grouping, taxonomy, categorization
  • category, class, group, grouping, set, division
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]