Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cinema
['sinimə]
|
danh từ
rạp xi nê; rạp chiếu bóng (cũng) movie house ; movie theatre
đi xem xinê, đi xem phim
( the cinema ) phim ảnh với tư cách là một hình thức nghệ thuật hoặc một ngành công nghiệp; điện ảnh (cũng) the movies
cô ấy quan tâm đến điện ảnh
làm việc trong ngành điện ảnh
nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh
Từ điển Anh - Anh
cinema
|

cinema

cinema (sĭnʹə-mə) noun

1. a. A film or movie. b. A movie theater.

2. a. Films or movies considered as a group. b. The film or movie industry.

3. The art or technique of making films or movies; filmmaking.

 

[French cinéma, short for cinématograph. See cinematograph.]

cinematʹic (nə-mătʹĭk) adjective

cinematʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cinema
|
cinema
cinema (n)
movies, pictures, film, motion pictures, films (UK, informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]