Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chart
[t∫ɑ:t]
|
danh từ
(hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
bản đồ
đồ thị, biểu đồ
đồ thị thời tiết
ngoại động từ
vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Chuyên ngành Anh - Việt
chart
[t∫ɑ:t]
|
Hoá học
biểu đồ, bản đồ
Kỹ thuật
đồ thị, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ; bản đồ; bảng
Sinh học
hải đồ
Tin học
Biểu đồ
Toán học
đồ thị, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ; bản đồ; bảng
Vật lý
đồ thị, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ; bản đồ; bảng
Xây dựng, Kiến trúc
biểu đồ, sơ đồ, bảng, biểu; bản đồ (đi biển)
Từ điển Anh - Anh
chart
|

chart

chart (chärt) noun

1. A map showing coastlines, water depths, or other information of use to navigators.

2. An outline map on which specific information, such as scientific data, can be plotted.

3. A sheet presenting information in the form of graphs or tables.

4. See graph1.

5. Often charts A listing of best-selling recorded music or other items. Often used with the.

verb, transitive

charted, charting, charts

1. To make a chart of.

2. To plan (something) in detail: is charting a course to destruction.

 

[Obsolete French charte, from Latin charta, sheet of paper made from papyrus. See card1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chart
|
chart
chart (n)
diagram, plan, graph, table, graphic representation, visual aid, map
chart (v)
register, record, project, plot, chronicle, log, follow, map, outline

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]