Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brick
[brik]
|
danh từ
gạch
nung gạch
bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
(từ lóng) người chính trực, người trung hậu
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
(từ lóng) hớ, phạm sai lầm
(từ lóng) say rượu
(thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
khắc khoải lo âu
húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
tính từ
bằng gạch
bức tường gạch
ngoại động từ
( + up ) xây gạch bít đi
xây gạch bít cửa sổ
Chuyên ngành Anh - Việt
brick
[brik]
|
Hoá học
bánh; thỏi; cục
Kỹ thuật
gạch; cục; thỏi
Sinh học
bánh; thỏi; cục
Xây dựng, Kiến trúc
gạch; cục; thỏi
Từ điển Anh - Anh
brick
|

brick

brick (brĭk) noun

plural bricks or brick

1. A molded rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln until hard and used as a building and paving material.

2. An object shaped like such a block: a brick of cheese.

3. Informal. A helpful, reliable person.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a brick wall; brick ice cream.

verb, transitive

bricked, bricking, bricks

1. To construct, line, or pave with bricks.

2. To close or wall with brick: bricked up the windows of the old house.

idiom.

drop a brick Informal

To make a clumsy social error.

 

[Middle English brike, from Middle Dutch bricke.]

brickʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brick
|
brick
brick (n)
block, slab, ingot, lump, piece, tablet, cake

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]