Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breast
[brest]
|
danh từ
một trong hai bộ phận trên cơ thể phụ nữ sinh ra sữa; vú
trẻ còn ẵm ngửa
ung thư vú
vú căng lên trong thời kỳ mang thai
phần đằng trước ở bên trên cơ thể người; ngực
siết chặt/ôm ai vào ngực mình
bộ phận quần áo che ngực
người lính có nhiều huy chương cài trên ngực
bộ phận của súc vật tương ứng với ngực của người, được ăn như là thức ăn
lườn gà
sườn cừu
nguồn tình cảm; tâm trạng
lo âu khắc khoải
cái diệp (ở cái cày)
(ngành mỏ) gương lò
xem beat
thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
ngoại động từ
chạm cái gì bằng ngực
tay đua chạm ngực vào dây chăng ở đích đến
đối diện và tiến lên trước chống lại cái gì
ưỡn ngực rẽ sóng
lên đến đỉnh của cái gì
lên đến đỉnh đồi/gò
Chuyên ngành Anh - Việt
breast
[brest]
|
Hoá học
sườn, sườn cừu
Kỹ thuật
bụng lò (chỗ chảy kim loại); đường đỉnh răng (lưỡi cưa)
Sinh học
sườn, sườn cừu
Xây dựng, Kiến trúc
bụng lò (chỗ chảy kim loại); đường đỉnh răng (lưỡi cưa)
Từ điển Anh - Anh
breast
|

breast

breast (brĕst) noun

1. a. Either of two milk-secreting, glandular organs on the chest of a woman; the human mammary gland. b. A corresponding organ in other mammals. c. A corresponding rudimentary gland in the male.

2. a. The superior ventral surface of the human body, extending from the neck to the abdomen. b. A corresponding part in other animals.

3. The part of a garment that covers the chest.

4. The seat of affection and emotion: "Griefs of mine own lie heavy in my breast" (Shakespeare).

5. A source of nourishment.

6. Something likened to the human breast: the breast of a hill.

7. The face of a mine or tunnel.

verb, transitive

breasted, breasting, breasts

1. To rise over; climb: "He breasted a rise and looked down. He was at the head of a small valley" (Ken Follett).

2. To encounter or advance against resolutely; confront boldly.

3. To push against with or as if with the breast.

 

[Middle English brest, from Old English brēost.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]