Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
board
[bɔ:d]
|
danh từ
tấm ván
bảng
bảng thông cáo
giấy bồi, bìa cứng
cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
bàn ăn
bàn tiệc
bữa ăn thịnh soạn
quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
bàn
vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
ban, uỷ ban, bộ
ban giám đốc
bộ giáo dục
boong tàu, mạn thuyền
trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
lên tàu
( số nhiều) sân khấu
là diễn viên sân khấu
(hàng hải) đường chạy vát
chạy vát
rơi từ trên tàu xuống
bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình...))
thật thà và cởi mở
toàn diện, trên mọi lĩnh vực
nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
động từ
lót ván, lát ván
sàn nhà lót ván
đóng bìa cứng (sách)
( to board at ... / with somebody ) ăn (và (thường) cả ở) tại nhà ai; trọ
anh ta ở trọ nhà tôi đến khi anh ta tìm được một căn hộ
cung cấp cho ai bữa ăn và chỗ ở; cho ăn ở trọ
lên tàu, đáp tàu
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
(hàng hải) chạy vát
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Chuyên ngành Anh - Việt
board
[bɔ:d]
|
Hoá học
tấm; bảng; boong tàu
Kinh tế
mạn tàu
Kỹ thuật
bảng, tấm chắn, panô; mạn (thyền); ban, hội đồng
Sinh học
mạn tàu
Tin học
bo mạch; Xem adapter circuit board
Toán học
bảng, tấm
Vật lý
bảng, tấm
Xây dựng, Kiến trúc
bảng, tấm chắn, panó; mạn (thuỳen); ban, hội đồng
Từ điển Anh - Anh
board
|

board

board (bôrd, bōrd) noun

Abbr. bd.

1. A long, flat slab of sawed lumber; a plank.

2. A flat piece of wood or similarly rigid material adapted for a special use.

3. Games. A flat surface on which a game is played.

4. The hard cover of a book.

5. boards A theater stage.

6. a. A table, especially one set for serving food. b. Food or meals considered as a whole: board and lodging.

7. A table at which official meetings are held; a council table.

8. An organized body of administrators or investigators: a board of trustees; a board of directors.

9. An electrical-equipment panel.

10. Computer Science. A circuit board.

11. Sports. a. A scoreboard. b. Basketball. A backboard. c. boards The wooden structure enclosing an ice hockey rink. d. A diving board. e. A surfboard.

12. Nautical. a. The side of a ship. b. A leeboard. c. A centerboard.

13. Obsolete. A border or an edge.

verb

boarded, boarding, boards

 

verb, transitive

1. To cover or close with boards: board up a broken window.

2. a. To furnish with meals in return for pay. b. To house where board is furnished: board a horse at a stable.

3. a. To enter or go aboard (a vehicle or ship). b. Nautical. To come alongside (a ship).

4. Obsolete. To approach.

verb, intransitive

To receive meals in return for pay.

idiom.

On board

1. Aboard.

2. On the job.

 

 

[Middle English bord, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
board
|
board
board (n)
  • plank, slat, floorboard, timber, beam
  • panel, sheet, boarding
  • food, meal, sustenance, nourishment, rations, refreshment
  • board (v)
  • get on, embark, enter, go on board, go aboard, go into
    antonym: disembark
  • lodge (dated), stay, live, room, be accommodated
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]