Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bell
[bel]
|
danh từ
cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
tiếng chuông
(thực vật học) tràng hoa
(địa lý,địa chất) thể vòm
giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
chiếm giải nhất trong cuộc thi
thất bại trong cuộc thi
rung chuông
(thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt
tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
ngoại động từ
buộc chuông vào, treo chuông vào
đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng
danh từ
tiếng kêu động đực (hươu nai)
nội động từ
kêu, rống (hươu nai động đực)
Chuyên ngành Anh - Việt
bell
[bel]
|
Kỹ thuật
chuông, nón, côn, nắp
Sinh học
chuông
Tin học
chuông
Toán học
chuông
Vật lý
chuông
Xây dựng, Kiến trúc
chuông; loa miệng lọc; chụp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bell
|
bell
bell (n)
  • hand bell, church bell, ship's bell, sleigh bell, school bell, alarm bell
  • buzzer, doorbell, chime, alarm, alarm bell
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]