Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
behaviour
[bi'heivjə]
|
danh từ
cách đối xử; cách cư xử; cách ăn ở; tư cách đạo đức
tư cách đạo đức tốt/xấu
cách hành động hoặc hoạt động
nghiên cứu cách hoạt động của trẻ thơ, khỉ, ong
cư xử thật khéo léo; cư xử thật tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
behaviour
[bi'heivjə]
|
Xây dựng, Kiến trúc
trạng thái, chế độ
Từ điển Anh - Anh
behaviour
|

behaviour

behaviour (bĭ-hāvʹyər) noun

Chiefly British.

Variant of behavior.

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]