Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bandage
['bændidʒ]
|
danh từ
dải vải để buộc quanh chỗ bị thương hoặc vết thương; băng
ngoại động từ
( to bandage somebody / something up with something ) quấn băng quanh (một phần của) người nào
băng vết thương
bàn tay bị băng
Chuyên ngành Anh - Việt
bandage
['bændidʒ]
|
Kỹ thuật
băng, đai, vành quấn băng đánh đai
Sinh học
băng bó
Xây dựng, Kiến trúc
băng, đai, vàn quấn băng đánh đai
Từ điển Anh - Anh
bandage
|

bandage

bandage (bănʹdĭj) noun

A strip of material such as gauze used to protect, immobilize, compress, or support a wound or injured body part.

verb, transitive

bandaged, bandaging, bandages

To apply a bandage to.

[French, from Old French bande, band, strip. See band1.]

bandʹager noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bandage
|
bandage
bandage (n)
dressing, binding, strapping, compress
bandage (v)
dress, bind, tie up, cover, bind up, strap up, swathe in bandages

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]