Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baggage
['bægidʒ]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Chuyên ngành Anh - Việt
baggage
['bægidʒ]
|
Kỹ thuật
hành lý
Từ điển Anh - Anh
baggage
|

baggage

baggage (băgʹĭj) noun

1. The trunks, bags, parcels, and suitcases in which one carries one's belongings while traveling; luggage.

2. The movable equipment and supplies of an army.

3. Superfluous or burdensome practices, regulations, ideas, or traits.

4. a. A wanton or immoral woman. b. An impudent or saucy girl or woman.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a baggage handler; baggage claim.

[Middle English bagage, from Old French bague, bundle, perhaps of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baggage
|
baggage
baggage (n)
luggage, bags, suitcases, cases, belongings, personal belongings, gear (informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]